-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
MÁY QUÉT TÀI LIỆU FUJITSU SCANNER FI-6110
Thương hiệu: Fujitsu
10.790.000₫
11.000.000₫
Tổng quan về dòng sản phẩm Scanner fi-6110
Scanner fi-6110 là dòng sản phẩm máy quét chuyên dùng cho máy tính để bàn. Nó được tích hợp với nhiều tính năng mạnh như kết nối USB 2.0 tốc độ cao, dò tìm bảng nạp kép bằng siêu âm nhằm đảm bảo khả năng quét êm dịu, và tốc độ quét lên đến 20 trang mỗi phút.
Máy quét để bàn hiệu quả, gọn nhẹ
Chính xác, độ phân giải quang học 600-dpi với công nghệ Dual-CCDs có khả năng bắt giữ các chi tiết nhỏ.
Bộ nạp tài liệu tự động lên đến 50 trang với khả năng dò tìm giấy đôi.
Tốc độ quét nhanh, 20ppm (một mặt) / 40 ipm (hai mặt) ở chế độ đơn sắc và màu sắc.
Di cùng với PaperStream IP (TWAIN/ISIS) và PaperStream Capture.
Máy quét tài liệu Fujitsu Scanner fi-6110
Một số tính năng tiêu biểu của dòng sản phẩm Scanner fi-6110
Hiệu suất quét
Với các tính năng cải tiến và chiếm diện tích nhỏ của máy Scan fi-6110 mang lại cho ta một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng quét không tập trung. Với tính chính xác cao, độ phân giải quang học 600-dpi với công nghệ Dual-CCDs có khả năng bắt giữ các chi tiết nhỏ, nó ghi lại các thông tin chi tiết trên tài liệu của bạn một cách đầy ở chế độ đơn sắc hay đa sắc.
Xử lý các loại giấy tờ với tính năng quét nâng cao
Thiết kế của máy quét fi-6110 bao gồm công nghệ tiên tiến thường thấy trong các máy quét cao cấp với kết nối USB 2.0 tốc độ cao, bộ quét tài liệu tự động lên đến 50 tờ (ADF) mà hỗ trợ một loạt các tài liệu có kích thước từ 2.1in x 2.9in đến 8.1 in. x 14 in và phát hiện giấy đôi đảm bảo độ tin cậy trong quá trình scan. Cộng thêm tốc độ quét lên đến 20ppm (một mặt) / 40ipm (hai mặt), việc chuyển đổi các tài liệu giấy thành các file số hóa trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
PaperStream IP (32/64 Bit)
PaperStream IP giúp bạn loại bỏ được việc dọn dẹp hình ảnh nhờ vào việc hỗ trợ quét hóa đơn, chứng minh thư, phiếu thu, biểu mẫu, hoặc các giấy tờ làm việc để từ ngày này qua ngày khác. PaperStream IP tự động cải thiện chất lượng hình ảnh, loại bỏ các background không mong muốn, tối ưu các hình ảnh đã quét của bạn để nhận dạng ký tự quang học nhờ đó mà việc sử dụng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Với tính năng cải tiến mới nhất Asisted Scan cho phép người dùng thay thế các hình ảnh nghèo nàn. Nếu như việc cài đặt trình điều khiển cần được canh chỉnh lại cho các tài liệu khó và hiếm gặp, thì chức năng xem trước của dòng máy này cho phép người sử dụng xem xét những điều chỉnh họ ở chế độ thời gian thực mà không mất nhiều thời gian để scan lại. PaperStream IP làm việc với cả ứng dụng ISIS và TWAIN.
PaperStream Capture
PaperStream Capture sử dụng kỹ thuật chụp tiên tiến với máy quét Fujitsu dễ dàng hơn trước . PaperStream Capture có giao diện người dùng sắp xếp hợp lý để giảm thời gian đào tạo và nâng cao năng suất . Chúng tôi không chỉ cung cấp cho người dùng các cấu hình phổ biến nhất như trắng đen , màu sắc, dò màu tự động - Cấu hình mới có thể dễ dàng tạo ra hoặc sửa đổi thông qua một cửa sổ gợi ý. Chúng tôi đã bố trí thêm các màn hình giải phóng để có thể dễ dàng ngắt hoặc tiếp tục tiến trình. PaperStream Capture cũng được tích hợp với chức năng quét PaperStream IP hỗ trợ để làm sạch hình ảnh của tài liệu. Việc đọc mã vạch và mã vá làm tách tài liệu dễ dàng hơn, cải thiện tổ chức tài liệu.
Máy quét tài liệu Fujitsu Scanner fi-6110
- Máy quét tài liệu tốc độ 20ppm/40ipm, quét 2 mặt tự động. Độ phân giải 300dpi khi quét màu, khay nạp giấy tự động (ADF) 50 tờ (A4), quét giấy dài 3m, công suất quét 2.000 tờ/ngày, quét khổ A3 với tùy chọn Carrier Sheet.
- Tự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint. Tự động đặt tên file, tự tách bộ bằng barcode, patch code. Khả năng chọn lựa khu vực để indexing sang file .txt, .csv, .xml. Scan vào các ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint…)
Phụ kiện
Part Number | Mô tả | |
---|---|---|
Phụ kiện fi-6110 (Consumables) | ||
Pad Assy | PA03586-0002 | Lifetime: Mỗi 50,000 tờ hoặc một năm. Các bộ phận cao su này tách biệt với các tài liệu. |
Pick Roller | PA03586-0001 | Lifetime: Mỗi 100,000 tờ hoặc một năm. Các con này này đưa tài liệu vào máy scan. |
fi-6110 Options | ||
Mã vạch 2D cho PaperStream | PA43404-A433 | Chức năng này cho phép máy quét nhận dạng được mã vạch 2D. (PDF417, QR code, Data Matrix) |
Tấm trượt | PA03360-0013 | Each gói chưa 5 tấm trượt. Theo khuyến nghị thì mỗi tấm trượt nên được thay thế sau khi nó được sử dụng cho 500 bản scan. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | FI-6110 | ||
---|---|---|---|
Các thông số chức năng | |||
Loại cảm biến hình ảnh | Dual Color Charge Coupled Device x 2 (CCD) image sensor | ||
Độ phân giải | 50 đến 600 dpi (adjustable by 1 dpi increments, 1200 dpi) | ||
Halftone Patterns | Dither and error diffusion | ||
Chế độ xám | 8-bit/1,024 level (internal), 4-bit/256 level (output) | ||
Chế độ màu sắc | 24-bit, 8-bit, 4-bit | ||
Tốc độ quét | |||
Ngõ ra | Một mặt | Hai mặt | |
Đơn sắc và sắc độ xám @ 200dpi & 300dpi | 20ppm | 40ipm | |
Màu sắc @ 200dpi & 300dpi | 20ppm | 40ipm | |
Chế độ quét | Một mặt và hai mặt | ||
Chế độ nạp giấy | Nạp giấy tự động (ADF) | ||
Có khả năng nạp giấy tự động | 50 Mặt (A4/letter, 80 g/㎡ hoặc 20 lb. ) (Kích hoạt chế độ nạp giấy tự động ADF) | ||
Chu kỳ xung hàng ngày | 2,000 trang | ||
Kích thước tài liệu | Nạp giấy tự động (mức tối thiểu) | A8 Dọc / ngang (52 mm x 74 mm hoặc 2.1 in. x 2.9 in.) | |
Nạp giấy tự động (mức tối đa) | A4 (210 mm x 297 mm) hoặc Legal (216 mm x 355.6 mm hoặc 8.5 in. x 14 in.) | ||
Cổng kết nối máy tính | USB 2.0/USB 1.1 tốc độ cao (chuẩn kết nối B) | ||
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8 / 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows XP® (32-bit/64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit) | ||
Nén JPEG | Bộ nén JPEG theo thời gian thực được tích hợp sẵn. | ||
Các thông số vật lý | |||
Nguồn điện yêu cầu (tự động chuyển mạch) | 100-240 VAC ± 10% | ||
Công suất tiêu thụ | Chế độ hoạt động : 28W hoặc thấp hơn (Chế độ ngủ : 5.36W hoặc thấp hơn) | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 5° đến 35°C (42° đến 95°F) | |
Độ ẩm | 20%-80% (không ngưng tụ) | ||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 292 mm x 143 mm x 130 mm (11.5 in. x 5.6 in. x 5.1 in.) | ||
Khối lượng | 3 kg (6.61 lbs.) | ||
Phụ kiện đi kèm | AC Adapter, AC Cable, USB Cable, Carrier Sheet, Setup DVD-ROM, Documentation | ||
Gói phần mềm đi kèm (đĩa DVD) | PaperStream IP (TWAIN/ISIS) Driver, Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, ScanSnap Manager for fi Series, ABBYY FineReader for ScanSnap | ||
Tùy chọn | Mã vạch 2D cho PaperStream, Carrier Sheets | ||
Chức năng nén ảnh | Dò màu tự động, Dò kích thước trang giấy tự động, Xoay tự động, Upper lower separation, Multi-image, Blank page skip, Error diffusion, Dither, Dropout color (R, G, B, None,white, Specified,Saturation), Image Emphasis, Simplified DTC, Advanced DTC, Moire removal(sup>(5)(5) |
Độ phân giải ngõ ra tối đa có thể khác nhau, dựa vào kích thước của vùng được quét và căn cứu vào việc máy quét đang quét 01 mặt hay 02 mặt. Giới hạn quét được quyết định bởi chế độ scan, kích thước tài liệu và bộ nhớ có sẵn khi scan với độ phân giải cao (600 dpi hoặc cao hơn)
Tốc độ quét thật sự bị ảnh hưởng bởi số lần truyền dữ liệu và xử lý phần mềm.
Hình ảnh được nén theo chuẩn JPEG.
Năng lực xử lý cực đại có thể khác nhau phụ thuộc vào khối lượng giấy.
Driver ISIS không hỗ trợ chức năng này.
Excluding the ADF paper chute and stacker.