-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
Điều Hòa Casper Inverter 2 Chiều 12000Btu Gas R410A IH-12TL22
Thương hiệu: Casper
8.990.000₫
10.500.000₫
Với công suất lạnh 12000 BTU (1,5HP), tối ưu trong diện tích dưới <25m2, điều hòa Casper IH-12TL22 rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng ngủ, phòng khách nhỏ, phòng làm việc.
iClean – Chức năng tự làm sạch thông minh
Khi kích hoạt chức năng iClean, máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn làm lạnh. Sau đó, máy kích hoạt làm nóng làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn làm lạnh.
Dàn tản nhiệt mạ vàn
Dàn tản nhệt mà vàng mang đến những ưu điểm vượt trội:
- Tăng hiệu năng làm lạnh.
- Tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sự bào mòn từ tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối.
- Ngăn chặn sự sinh sôi các vi khuẩn có hại.
Bộ lọc Anti-Formaldehyde
Với bộ lọc Anti-Formaldehyde, điều hòa Casper giá rẻ IH-12TL22 có thể loại bỏ 93,8% formaldehyde gây hại cho sức khỏe.
Thiết kế siêu tĩnh lặng
Điều hòa Casper được trăng bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và ít tạo tiếng ồn nhất có thể (20 dB)
Chế độ chờ 0,5W
Khi máy cung cấp đủ nhiệt độ yêu cầu, máy sẽ tự động chạy ở chế độ standby và chỉ tiêu thụ 0,5W/h giúp máy tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên tới 80%.
Quạt gió thổi xa
Quạt gió của điều hòa thổi xa tối đa lên đến 15m. Mức cao nhất các dòng khác chỉ 12m.
Công nghệ giấc ngủ sâu
Điều hòa Casper inverter IH-12TL22 được trang bị hệ thống tự điều chỉnh nhiệt độ thông minh có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể và điều chỉnh ở mức tối ưu. Giúp bạn có giấc ngủ sâu và sảng khoái hơn.
Cửa gió cỡ lớn
Hệ thống cửa gió được thiết kế với cơ chế tản gió linh hoạt và thông minh, giúp bạn tận hưởng bầu không khí trong lành lan tỏa khắp không gian căn phòng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA CASPER INVERTER IH-12TL22 :
Thông số | Công suất định mức | BTU/h | 11.95 |
cơ bản | Công suất tiêu thụ định mức | W | 1100(530-1500) |
Dòng điện tiêu thụ định mức | A | 6.5(3.2-7.0) | |
Công suất tiêu thụ tối đa | W | 1500 | |
Dòng điện tiêu thụ tối đa | A | 8 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Áp suất nạp tối đa | Mpa | 4.15 | |
Áp suất dẫn tối đa | Mpa | 1.15 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 550 | |
Độ ồn | dB(A) | 42 | |
Dàn Lạnh | Tốc độ động cơ | rpm | 1250±20 |
Lưu lượng gió | m3/h | 550 | |
Đường kính × Chiều dài quạt | mm | Φ92*647 | |
Kích thước máy | mm | 850*300*198 | |
Kích thước bao bì | mm | 900*370*270 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 10.5 | |
Dàn Nóng | Công suất đầu vào | W | 840 |
Dòng điện định mức | A | 5.88 | |
Đường kính quạt | mm | Φ390*140 | |
Kích thước máy | mm | 740*545*255 | |
Kích thước bao bì | mm | 850*620*370 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 26 | |
Ống | Ống lỏng | mm | Φ6.35 |
Ống gas | mm | Φ12.7 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 14-21 |